cleansing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cleansing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cleansing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cleansing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cleansing
acting like an antiseptic
Synonyms: purifying
Similar:
cleaning: the act of making something clean
he gave his shoes a good cleaning
Synonyms: cleanup
cleanse: clean one's body or parts thereof, as by washing
clean up before you see your grandparents
clean your fingernails before dinner
Synonyms: clean
cleanse: purge of an ideology, bad thoughts, or sins
Purgatory is supposed to cleanse you from your sins
ablutionary: cleansing the body by washing; especially ritual washing of e.g. hands
ablutionary rituals
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).