cleanup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cleanup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cleanup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cleanup.

Từ điển Anh Việt

  • cleanup

    * danh từ

    sự thu gọn, sự quét rọn sạch

    sự truy quét tội phạm

    món vớ bở, món lãi to

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cleanup

    (baseball) the fourth position in the batting order (usually filled by the best batter on the team)

    Synonyms: cleanup position, cleanup spot

    Similar:

    killing: a very large profit

    cleaning: the act of making something clean

    he gave his shoes a good cleaning

    Synonyms: cleansing