ablutionary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ablutionary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ablutionary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ablutionary.

Từ điển Anh Việt

  • ablutionary

    xem ablution

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ablutionary

    cleansing the body by washing; especially ritual washing of e.g. hands

    ablutionary rituals

    Synonyms: cleansing