clean-limbed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clean-limbed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clean-limbed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clean-limbed.

Từ điển Anh Việt

  • clean-limbed

    /'kli:n'limd/

    * tính từ

    cân đối (thân hình)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clean-limbed

    having well-proportioned limbs