cleaners nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cleaners nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cleaners giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cleaners.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cleaners
shop where dry cleaning is done
Synonyms: dry cleaners
Similar:
cleansing agent: a preparation used in cleaning something
cleaner: the operator of dry-cleaning establishment
Synonyms: dry cleaner
cleaner: someone whose occupation is cleaning
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).