cleanser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cleanser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cleanser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cleanser.
Từ điển Anh Việt
cleanser
* danh từ
chất tẩy rửa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cleanser
Similar:
cleansing agent: a preparation used in cleaning something
Synonyms: cleaner