clean draft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clean draft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clean draft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clean draft.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clean draft

    * kinh tế

    hối phiếu trơn

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    hối phiếu hoàn hảo