clean slate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clean slate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clean slate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clean slate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clean slate
Similar:
fresh start: an opportunity to start over without prejudice
Synonyms: tabula rasa
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- clean
- cleaner
- cleanly
- cleanse
- cleanup
- clean up
- clean-up
- cleaners
- cleaning
- cleanser
- clean air
- clean b/l
- clean cut
- clean gas
- clean oil
- clean out
- clean-cut
- cleanable
- cleanness
- cleansing
- cleanthes
- clean bill
- clean bomb
- clean bond
- clean coal
- clean copy
- clean disk
- clean fuel
- clean line
- clean rain
- clean room
- clean snow
- clean-bred
- cleaniness
- clean cargo
- clean draft
- clean float
- clean house
- clean price
- clean proof
- clean slate
- clean water
- cleanliness
- clean credit
- clean energy
- clean powder
- clean timber
- clean-handed
- clean-limbed
- clean-living