tabula rasa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tabula rasa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tabula rasa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tabula rasa.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tabula rasa
a young mind not yet affected by experience (according to John Locke)
Similar:
fresh start: an opportunity to start over without prejudice
Synonyms: clean slate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tabula
- tabulae
- tabular
- tabulate
- tabulated
- tabulator
- tabularise
- tabularize
- tabulating
- tabulation
- tabula rasa
- tabular data
- tabulatorcol
- tabular array
- tabulator key
- tabular ledger
- tabular matter
- tabular report
- tabulator stop
- tabular drawing
- tabulating card
- tabulation form
- tabulation mark
- tabulation stop
- tabular jointing
- tabular language
- tabular dimension
- tabular structure
- tabulating system
- tabulator set key
- tabulator setting
- tabulating machine
- tabular differences
- tabulated quotation
- tabulator clear key
- tabulator dimension
- tabulator mechanism
- tabulating equipment
- tabulation character
- tabulating department
- tabulation stop/tab stop
- tabular standard of value
- tabulating machine operator