tabula rasa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tabula rasa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tabula rasa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tabula rasa.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tabula rasa

    a young mind not yet affected by experience (according to John Locke)

    Similar:

    fresh start: an opportunity to start over without prejudice

    Synonyms: clean slate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).