tabulator clear key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tabulator clear key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tabulator clear key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tabulator clear key.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tabulator clear key

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phím xóa vị trí dừng bảng (trên máy đánh chữ)