tabula nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tabula nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tabula giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tabula.
Từ điển Anh Việt
tabula
* danh từ số nhiều tabulae
(sử học) tấm bảng con để viết
(từ lóng) bộ luật ghi trên tấm bảng con
Từ liên quan
- tabula
- tabulae
- tabular
- tabulate
- tabulated
- tabulator
- tabularise
- tabularize
- tabulating
- tabulation
- tabula rasa
- tabular data
- tabulatorcol
- tabular array
- tabulator key
- tabular ledger
- tabular matter
- tabular report
- tabulator stop
- tabular drawing
- tabulating card
- tabulation form
- tabulation mark
- tabulation stop
- tabular jointing
- tabular language
- tabular dimension
- tabular structure
- tabulating system
- tabulator set key
- tabulator setting
- tabulating machine
- tabular differences
- tabulated quotation
- tabulator clear key
- tabulator dimension
- tabulator mechanism
- tabulating equipment
- tabulation character
- tabulating department
- tabulation stop/tab stop
- tabular standard of value
- tabulating machine operator