tabulating machine operator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tabulating machine operator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tabulating machine operator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tabulating machine operator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tabulating machine operator

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    người thao tác máy lập bảng