tabulating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tabulating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tabulating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tabulating.
Từ điển Anh Việt
tabulating
sự lập thành bảng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tabulating
* kinh tế
trình bày thành bảng
* kỹ thuật
sự lập bảng
toán & tin:
sự lập bảng biểu