tabulating machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tabulating machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tabulating machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tabulating machine.

Từ điển Anh Việt

  • tabulating machine

    /'tæbjuleitə/ (tabulating_machine) /'tæbjuleitiɳmə'ʃi:n/

    * danh từ

    máy chữ đánh bảng, máy chữ đánh cột hàng đọc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tabulating machine

    * kỹ thuật

    máy lập bảng

    xây dựng:

    bộ lập bảng

    máy tính phân tích