tabular array nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tabular array nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tabular array giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tabular array.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tabular array

    Similar:

    table: a set of data arranged in rows and columns

    see table 1

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).