tabular matter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tabular matter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tabular matter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tabular matter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tabular matter

    Similar:

    tabulation: information set out in tabular form

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).