tabularize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tabularize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tabularize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tabularize.

Từ điển Anh Việt

  • tabularize

    xếp thành cột; bảng

    tạo bề mặt phẳng cho

Từ điển Anh Anh - Wordnet