tabulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tabulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tabulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tabulate.

Từ điển Anh Việt

  • tabulate

    /'tæbjuleit/

    * ngoại động từ

    xếp thành bảng, xếp thành cột

    làm cho có mặt phẳng, tạo mặt phẳng cho

  • tabulate

    lập bảng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tabulate

    * kinh tế

    sắp (các con số..) thành bảng biểu

    sắp (các con số...) thành bảng biểu

    * kỹ thuật

    lập bảng

    toán & tin:

    lập bảng biểu

    xây dựng:

    tạo mặt phẳng

    tạo thành mặt phẳng

    xếp thành bảng

Từ điển Anh Anh - Wordnet