tabulated quotation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tabulated quotation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tabulated quotation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tabulated quotation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tabulated quotation
* kinh tế
bảng thị giá (chứng khoán)