tabular drawing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tabular drawing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tabular drawing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tabular drawing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tabular drawing

    * kỹ thuật

    sự vẽ bảng