tabular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tabular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tabular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tabular.
Từ điển Anh Việt
tabular
/'tæbjulə/
* tính từ
xếp thành bảng, xếp thành cột
a report in tabular form: báo cáo ghi thành bảng
phẳng như bàn, phẳng như bảng
a tabular stone: một hòn đá phẳng như bàn
thành phiến, thành tấm mỏng
tabular
bảng, dạng bảng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tabular
* kinh tế
được trình bày thành bảng
dưới dạng bảng biểu
trình bày thành bảng
xếp thành bảng
* kỹ thuật
bảng
dạng bảng
điện lạnh:
theo bảng
toán & tin:
xếp thành bảng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tabular
of or pertaining to or arranged in table form
flat; like a table in form