tabular data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tabular data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tabular data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tabular data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tabular data

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dữ kiện dạng bảng