fresh start nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fresh start nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fresh start giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fresh start.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fresh start
an opportunity to start over without prejudice
Synonyms: clean slate, tabula rasa
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fresh
- freshen
- fresher
- freshet
- freshly
- freshman
- freshrun
- fresh air
- fresh bit
- fresh egg
- fresh mud
- fresh oil
- fresh-cut
- fresh-ent
- freshener
- freshness
- fresh bean
- fresh fish
- fresh food
- fresh fuel
- fresh gale
- fresh meat
- fresh peas
- fresh pork
- fresh rock
- freshen up
- freshening
- freshwater
- fresh bread
- fresh cream
- fresh foods
- fresh money
- fresh start
- fresh water
- fresh-blown
- fresh-comer
- fresh breeze
- fresh sewage
- fresh sludge
- fresh ham fat
- fresh sausage
- fresh uranium
- fresh weather
- fresh air duct
- fresh air flue
- fresh arrivals
- fresh concrete
- fresh-coloured
- freshman class
- freshness test