freshening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
freshening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freshening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freshening.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
freshening
* kỹ thuật
làm tươi mát
hóa học & vật liệu:
làm ngọt (nước)