fresh foods nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fresh foods nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fresh foods giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fresh foods.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fresh foods
Similar:
fresh food: food that is not preserved by canning or dehydration or freezing or smoking
fresh food: food that is not preserved by canning or dehydration or freezing or smoking
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fresh
- freshen
- fresher
- freshet
- freshly
- freshman
- freshrun
- fresh air
- fresh bit
- fresh egg
- fresh mud
- fresh oil
- fresh-cut
- fresh-ent
- freshener
- freshness
- fresh bean
- fresh fish
- fresh food
- fresh fuel
- fresh gale
- fresh meat
- fresh peas
- fresh pork
- fresh rock
- freshen up
- freshening
- freshwater
- fresh bread
- fresh cream
- fresh foods
- fresh money
- fresh start
- fresh water
- fresh-blown
- fresh-comer
- fresh breeze
- fresh sewage
- fresh sludge
- fresh ham fat
- fresh sausage
- fresh uranium
- fresh weather
- fresh air duct
- fresh air flue
- fresh arrivals
- fresh concrete
- fresh-coloured
- freshman class
- freshness test