freshen up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

freshen up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freshen up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freshen up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • freshen up

    Similar:

    refurbish: make brighter and prettier

    we refurbished the guest wing

    My wife wants us to renovate

    Synonyms: renovate

    freshen: become or make oneself fresh again

    She freshened up after the tennis game

    Synonyms: refresh, refreshen

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).