freshen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
freshen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freshen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freshen.
Từ điển Anh Việt
freshen
/'freʃn/
* ngoại động từ
làm tươi
làm mát mẻ, làm trong sạch
làm mới
làm ngọt (nước...)
* nội động từ
tươi mát, mát ra
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mới đẻ con, lên sữa (bò cái)
((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thường) + up) tắm rửa thay quần áo
to freshen up after a long trip: tắm rửa thay quần áo sau một cuộc đi dài