tire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tire.

Từ điển Anh Việt

  • tire

    /'taiə/

    * danh từ & ngoại động từ

    (như) tyre

    * ngoại động từ

    làm mệt mỏi, làm mệt nhọc

    the long lecture tires the audience: buổi thuyết trình dài làm cho người nghe mệt mỏi

    làm chán

    * nội động từ

    mệt, mệt mỏi

    to tire of

    chán, không thiết

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang sức trên đầu (của đàn bà); đồ trang sức

    * ngoại động từ

    trang điểm, trang sức

    to tire one's head: trang điểm cái đầu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tire

    * kỹ thuật

    lốp xe

    ô tô:

    lốp

    lốp ô tô

Từ điển Anh Anh - Wordnet