tire chain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tire chain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tire chain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tire chain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tire chain

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    xích ngăn trượt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tire chain

    chain attached to wheels to increase traction on ice or snow

    Synonyms: snow chain