tire chain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tire chain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tire chain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tire chain.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tire chain
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
xích ngăn trượt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tire chain
chain attached to wheels to increase traction on ice or snow
Synonyms: snow chain
Từ liên quan
- tire
- tired
- tiredly
- tire out
- tire rim
- tired of
- tireless
- tiresias
- tiresome
- tire bead
- tire iron
- tire pump
- tire size
- tire tool
- tire yarn
- tire-room
- tired out
- tired-out
- tiredness
- tire chain
- tire gauge
- tire tread
- tire valve
- tire, tyre
- tirelessly
- tiresomely
- tire casing
- tire cement
- tire groove
- tire powder
- tire roller
- tire carrier
- tire imprint
- tire or tyre
- tire profile
- tirelessness
- tiresomeness
- tire pressure
- tire rotation
- tire valve cap
- tire inner tube
- tire vulcanizer
- tire vulcanizing
- tire tread design
- tire bending machine
- tire upsetting machine
- tire chains, snow chains
- tire inflator or tire pump