tire iron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tire iron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tire iron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tire iron.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tire iron

    hand tool consisting of a lever that is used to force the casing of a pneumatic tire onto a steel wheel

    Synonyms: tire tool

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).