tiredly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tiredly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tiredly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tiredly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tiredly

    in a weary manner

    he walked around tiredly

    Synonyms: wearily

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).