tired of nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tired of nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tired of giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tired of.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tired of

    Similar:

    disgusted: having a strong distaste from surfeit

    grew more and more disgusted

    fed up with their complaints

    sick of it all

    sick to death of flattery

    gossip that makes one sick

    tired of the noise and smoke

    Synonyms: fed up, sick, sick of

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).