fed up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fed up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fed up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fed up.
Từ điển Anh Việt
fed up
* tính từ
buồn chán, chán ngấy
Từ liên quan
- fed
- fed up
- fedora
- federal
- fedayeen
- federate
- federita
- fed., the
- fedelline
- federally
- federated
- federalise
- federalism
- federalist
- federalize
- federation
- federative
- federal tax
- federal navy
- federal agent
- federal court
- federal party
- federationist
- federal agency
- federal office
- federalisation
- federalization
- fedayeen saddam
- federal deficit
- federal reserve
- federal soldier
- federal district
- federal official
- federal tax lien
- federalist party
- federico fellini
- federal judiciary
- federal land bank
- federal department
- federal government
- federal fund market
- federal reserve act
- federal reserve bank
- federal reserve note
- federal savings bank
- federation of tribes
- federal reserve board
- federal reserve float
- federal reserve notes
- federal specification