federal reserve bank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

federal reserve bank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm federal reserve bank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của federal reserve bank.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • federal reserve bank

    * kinh tế

    ngân hàng dự trữ liên bang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • federal reserve bank

    one of 12 regional banks that monitor and act as depositories for banks in their region

    Synonyms: reserve bank