federal reserve board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

federal reserve board nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm federal reserve board giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của federal reserve board.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • federal reserve board

    * kinh tế

    ban thống đốc dự trữ liên bang

    Cục Dự trữ Liên bang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • federal reserve board

    the seven-member board governing the Federal Reserve System