federal fund market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
federal fund market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm federal fund market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của federal fund market.
Từ điển Anh Việt
Federal Fund Market
(Econ) Thị trường Tiền quỹ liên Bang.
+ Thị trương ở Mỹ, trong đó những khoản tiền có thể được sử dụng ngay lập tức được đem cho vay hay đi vay, chủ yếu là qua đêm giữa các Ngân hàng thành viên của HỆ THỐNG DỰ TRỮ LIÊN BANG, các thể chế tài chính chủ yếu khác các chi nhánh và cơ quan của các ngân hàng không phải của Mỹ.
Từ liên quan
- federal
- federally
- federalise
- federalism
- federalist
- federalize
- federal tax
- federal navy
- federal agent
- federal court
- federal party
- federal agency
- federal office
- federalisation
- federalization
- federal deficit
- federal reserve
- federal soldier
- federal district
- federal official
- federal tax lien
- federalist party
- federal judiciary
- federal land bank
- federal department
- federal government
- federal fund market
- federal reserve act
- federal reserve bank
- federal reserve note
- federal savings bank
- federal reserve board
- federal reserve float
- federal reserve notes
- federal specification
- federal job safety law
- federal reserve system
- federal aviation agency
- federal security bureau
- federal (budget) deficit
- federal power commission
- federal security service
- federal trade commission
- federal bureau of prisons
- federal reserve districts
- federal protective service
- federal maritime commission
- federal republic of germany
- federal republic of nigeria
- federal test procedure (ftp)