federal fund market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

federal fund market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm federal fund market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của federal fund market.

Từ điển Anh Việt

  • Federal Fund Market

    (Econ) Thị trường Tiền quỹ liên Bang.

    + Thị trương ở Mỹ, trong đó những khoản tiền có thể được sử dụng ngay lập tức được đem cho vay hay đi vay, chủ yếu là qua đêm giữa các Ngân hàng thành viên của HỆ THỐNG DỰ TRỮ LIÊN BANG, các thể chế tài chính chủ yếu khác các chi nhánh và cơ quan của các ngân hàng không phải của Mỹ.