federal reserve notes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

federal reserve notes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm federal reserve notes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của federal reserve notes.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • federal reserve notes

    * kinh tế

    phiếu khoán dự trữ Liên bang