federal navy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
federal navy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm federal navy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của federal navy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
federal navy
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
Hải quân Liên bang
Từ liên quan
- federal
- federally
- federalise
- federalism
- federalist
- federalize
- federal tax
- federal navy
- federal agent
- federal court
- federal party
- federal agency
- federal office
- federalisation
- federalization
- federal deficit
- federal reserve
- federal soldier
- federal district
- federal official
- federal tax lien
- federalist party
- federal judiciary
- federal land bank
- federal department
- federal government
- federal fund market
- federal reserve act
- federal reserve bank
- federal reserve note
- federal savings bank
- federal reserve board
- federal reserve float
- federal reserve notes
- federal specification
- federal job safety law
- federal reserve system
- federal aviation agency
- federal security bureau
- federal (budget) deficit
- federal power commission
- federal security service
- federal trade commission
- federal bureau of prisons
- federal reserve districts
- federal protective service
- federal maritime commission
- federal republic of germany
- federal republic of nigeria
- federal test procedure (ftp)