federalisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
federalisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm federalisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của federalisation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
federalisation
Similar:
federalization: the state of being under federal control
the federalization of postal service
federalization: the act of being put under federal control
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).