federal tax lien nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
federal tax lien nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm federal tax lien giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của federal tax lien.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
federal tax lien
lien of the United States on all property of a taxpayer who fails to pay the federal government the taxes for which he or she is liable
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- federal
- federally
- federalise
- federalism
- federalist
- federalize
- federal tax
- federal navy
- federal agent
- federal court
- federal party
- federal agency
- federal office
- federalisation
- federalization
- federal deficit
- federal reserve
- federal soldier
- federal district
- federal official
- federal tax lien
- federalist party
- federal judiciary
- federal land bank
- federal department
- federal government
- federal fund market
- federal reserve act
- federal reserve bank
- federal reserve note
- federal savings bank
- federal reserve board
- federal reserve float
- federal reserve notes
- federal specification
- federal job safety law
- federal reserve system
- federal aviation agency
- federal security bureau
- federal (budget) deficit
- federal power commission
- federal security service
- federal trade commission
- federal bureau of prisons
- federal reserve districts
- federal protective service
- federal maritime commission
- federal republic of germany
- federal republic of nigeria
- federal test procedure (ftp)