federal tax lien nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

federal tax lien nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm federal tax lien giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của federal tax lien.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • federal tax lien

    lien of the United States on all property of a taxpayer who fails to pay the federal government the taxes for which he or she is liable

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).