federal savings bank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
federal savings bank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm federal savings bank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của federal savings bank.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
federal savings bank
a federally chartered savings bank
Synonyms: FSB
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- federal
- federally
- federalise
- federalism
- federalist
- federalize
- federal tax
- federal navy
- federal agent
- federal court
- federal party
- federal agency
- federal office
- federalisation
- federalization
- federal deficit
- federal reserve
- federal soldier
- federal district
- federal official
- federal tax lien
- federalist party
- federal judiciary
- federal land bank
- federal department
- federal government
- federal fund market
- federal reserve act
- federal reserve bank
- federal reserve note
- federal savings bank
- federal reserve board
- federal reserve float
- federal reserve notes
- federal specification
- federal job safety law
- federal reserve system
- federal aviation agency
- federal security bureau
- federal (budget) deficit
- federal power commission
- federal security service
- federal trade commission
- federal bureau of prisons
- federal reserve districts
- federal protective service
- federal maritime commission
- federal republic of germany
- federal republic of nigeria
- federal test procedure (ftp)