fsb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fsb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fsb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fsb.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fsb
Similar:
federal security bureau: the internal counterintelligence agency of the Russian Federation and successor to the Soviet KGB; formerly led by Vladimir Putin
Synonyms: Federal Security Service
federal savings bank: a federally chartered savings bank
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).