federal maritime commission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

federal maritime commission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm federal maritime commission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của federal maritime commission.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • federal maritime commission

    * kinh tế

    hội đồng hằng hải liên bang

    ủy ban Hàng hải Liên bang