federal agency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

federal agency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm federal agency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của federal agency.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • federal agency

    Similar:

    agency: an administrative unit of government

    the Central Intelligence Agency

    the Census Bureau

    Office of Management and Budget

    Tennessee Valley Authority

    Synonyms: government agency, bureau, office, authority

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).