federal job safety law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

federal job safety law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm federal job safety law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của federal job safety law.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • federal job safety law

    Similar:

    occupational safety and health act: a law passed by the United States Congress that created the Occupational Safety and Health Administration to prevent employees from being injured or contracting diseases in the course of their employment

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).