fedayeen saddam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fedayeen saddam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fedayeen saddam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fedayeen saddam.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fedayeen saddam

    a feared paramilitary unit formed in 1995 by young soldiers to serve Saddam Hussein against domestic opponents

    Synonyms: Saddam's Martyrs

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).