disgusted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disgusted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disgusted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disgusted.

Từ điển Anh Việt

  • disgusted

    * tính từ

    chán ghét, phẫn nộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disgusted

    having a strong distaste from surfeit

    grew more and more disgusted

    fed up with their complaints

    sick of it all

    sick to death of flattery

    gossip that makes one sick

    tired of the noise and smoke

    Synonyms: fed up, sick, sick of, tired of

    Similar:

    disgust: fill with distaste

    This spoilt food disgusts me

    Synonyms: gross out, revolt, repel

    disgust: cause aversion in; offend the moral sense of

    The pornographic pictures sickened us

    Synonyms: revolt, nauseate, sicken, churn up