federated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

federated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm federated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của federated.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • federated

    Similar:

    federate: enter into a league for a common purpose

    The republics federated to become the Soviet Union

    Synonyms: federalize, federalise

    federate: unite on a federal basis or band together as a league

    The country was federated after the civil war

    Synonyms: federalize, federalise

    federate: united under a central government

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).