federated states of micronesia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

federated states of micronesia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm federated states of micronesia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của federated states of micronesia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • federated states of micronesia

    Similar:

    micronesia: a country scattered over Micronesia with a constitutional government in free association with the United States; achieved independence in 1986

    Synonyms: TT

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).