tt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tt.
Từ điển Anh Việt
tt
* (viết tắt)
chống uống rượu (teetotal)
người chống uống rượu (teetotaler)
Cúp Người du lịch (Tourist Trophy)
đã được thử tubeculin (về sữa) (tuberculin-tested)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tt
Similar:
terrestrial time: (astronomy) a measure of time defined by Earth's orbital motion; terrestrial time is mean solar time corrected for the irregularities of the Earth's motions
Synonyms: terrestrial dynamical time, TDT, ephemeris time
palau: a republic in the western central Pacific Ocean in association with the United States
Synonyms: Republic of Palau
micronesia: a country scattered over Micronesia with a constitutional government in free association with the United States; achieved independence in 1986
Synonyms: Federated States of Micronesia
Từ liên quan
- tt
- tty
- tt (test terminal)
- ttd (temporary text delay)
- ttcn graphical form (ticn-gf)
- ttl (transistor-transistor logic)
- ttcn machine processable (ttcn-mp)
- ttf (terminal transaction facility)
- ttl metering (through-the-lens metering)
- ttc (telecommunications technical committee)
- ttd character (temporary text delay character)