tt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tt.

Từ điển Anh Việt

  • tt

    * (viết tắt)

    chống uống rượu (teetotal)

    người chống uống rượu (teetotaler)

    Cúp Người du lịch (Tourist Trophy)

    đã được thử tubeculin (về sữa) (tuberculin-tested)

Từ điển Anh Anh - Wordnet